Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
摆平
[bǎipíng]
|
1. công bằng; đối xử công bằng; xử lý công bằng; không thiên vị; giải quyết công bằng; san bằng; giữ cho cân bằng。放平,比喻公平处理或使各方面平衡。
2. trừng trị; trừng phạt; phạt; xử phạt; dọn dẹp。(方>惩治;收拾。