Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
摆尾摇头
[bǎiwěiyáotóu]
|
vẫy tai ngoắc đuôi.摆动头尾,形容喜悦自得的情态。