Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
摆子
[bǎi·zi]
|
bệnh sốt rét。疟疾。
打摆子
lên cơn sốt rét; mắc bệnh sốt rét