Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
摆好
[bǎihǎo]
|
liệt kê ưu điểm; kể sở trường; khoe điểm mạnh; kể công。数说优点、长处。
评功摆好
kể công