Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
摆动
[bǎidòng]
|
đong đưa; lắc lư; lay động. 来回摇动;摇摆。
树枝儿迎风摆动
cành cây đong đưa trong gió