Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
摆件
[bǎijiàn]
|
vật trang trí; đồ trang trí。用作摆设的工艺品。
案头摆件
vật trang trí trên bàn
金银摆件
đồ trang trí bằng vàng bạc