Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搭赸
[dāshàn]
|
bắt chuyện; nói đãi bôi。同'搭讪'。