Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搭话
[dāhuà]
|
1. tiếp lời; đáp lời; trả lời。搭腔。
问他几遍,他就是不搭话。
hỏi anh ấy mấy lượt, anh ấy đều không trả lời.
2. tiện thể nhắn tin; nhân tiện đưa tin。捎带口信。