Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搭设
[dāshè]
|
làm; dựng (lều, giàn)。支起(棚、架等)。
搭设脚手架
dựng giàn giáo