Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搭脚儿
[dājiǎor]
|
quá giang; đi nhờ。因便免费搭乘车船。