Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搭肩
[dājiān]
|
1. đỡ lên; nâng lên。协助某人扛某物上肩膀。
2. ấn vai rướn người。踩着别人肩头。