Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搭界
[dājiè]
|
1. giáp với; giáp ranh; giáp giới。交界。
这里是两省搭界的地方。
đây là vùng giáp ranh giữa hai tỉnh.
2. liên hệ; liên quan; liên can; giao du (dùng với hình thức phủ định)。发生联系(多用于否定)。
这件事跟他不搭界。
việc này không liên quan đến anh ấy.
少跟这种人搭界。
ít giao du với loại người này.