Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搭班
[dābān]
|
Ghi chú: (搭班儿)
1. nhập gánh。旧时指艺人临时参加某个戏班。
搭班唱戏
nhập gánh diễn xướng hí khúc.
2. kết phường; kết hội; kết bạn。临时参加作业班或临时合伙。
出车时,老张总是找老工人搭班,装卸车时助他们一臂之力。
khi lái xe, ông Trương thường kết bạn với bác công nhân già, khi bốc dỡ hàng hoá thì giúp họ một tay.