Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搭桥
[dāqiáo]
|
1. bắc cầu; làm cầu。架桥。
逢山开路,遇水搭桥。
gặp núi mở đường, gặp sông bắc cầu.
2. giới thiệu; làm mối。比喻撮合;介绍。
牵线搭桥
làm mối; giới thiệu
3. nối mạch máu。用病人自身的一段血管接在阻塞部位的两端,使血流畅通。
心脏搭桥手术。
phẫu thuật nối mạch máu tim.