Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搭桌
[dāzhuō]
|
giúp bạn diễn diễn xuất。旧社会戏剧演员为帮助同行而进行演出活动。