Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搭救
[dājiù]
|
cứu; cứu giúp; cứu nguy; cứu vớt。帮助人脱离危险或灾难。