Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搭拌
[dābàn]
|
Ghi chú: (搭班儿)(搭拌儿)
tiện thể kết bạn; cùng đi cho có bạn; kết bạn đi đường。趁便做伴。
半路上遇见几个老朋友,正好搭拌一起去。
giữa đường gặp mấy người bạn cũ, tiện thể cùng đi.
他也到新疆去,你们搭个伴儿吧。
anh ấy cũng đi Tân Cương, các anh cùng đi cho có bạn vậy.