Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搭建
[dājiàn]
|
1. dựng; xây dựng。搭盖。
2. lập; thành lập (cơ cấu tổ chức)。建立(组织机构)。