Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搭帮
[dābāng]
|
1. kết bọn; kết nhóm; nhập đám。(许多人)结伴。
搭帮结伙
nhập đám kết bọn.
搭个帮一块儿去。
kết bọn cùng đi.
2. nhờ vả; nhờ ơn; nương nhờ。托福;依靠;多亏。