Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搭头
[dā·tou]
|
Ghi chú: (搭班儿)(搭拌儿)(搭头儿)
vật kèm theo; cái phụ; hàng bán kèm。配搭的、非主要的东西。
买了个大瓜,这个小瓜是搭头儿。
mua một trái dưa lớn, được cho thêm trái dưa nhỏ này.