Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搭咕
[dā·gu]
|
1. liên hệ; liên lạc。联系。
2. thương lương; bàn bạc。商量。