Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搭儿
[dār]
|
nơi; chốn; chỗ。处;地方。
他不知道小王藏在哪搭儿,找了半天也没找着。
nó không biết Tiểu Vương trốn chỗ nào, tìm cả buổi cũng không ra.