Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搭便
[dābiàn]
|
nhân tiện; tiện thể。顺便。
他是出差路过这里的,搭便看看大家。
anh ấy đi công tác qua đây, nhân tiện ghé thăm mọi người.