Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搭伴
[dābàn]
|
nhập bọn; cùng đi。结伴。
他去广州,你们搭伴去吧!
anh ấy đi Quảng Châu, các anh cùng đi chung nhé!