Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搭伙
[dāhuǒ]
|
1. kết nhóm; kết bạn; kết bọn; nhập bọn。合为一伙。
成群搭伙
tụm năm tụm ba; kết bọn kết nhóm.
他们搭了一伙,一起做买卖。
họ kết thành một nhóm, cùng nhau buôn bán.
2. chung bếp; ăn chung。加入伙食组织。
在食堂搭伙
ăn chung ở nhà ăn.