Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搬石头砸自己的脚
[bānshítouzázìjǐdejiǎo]
|
gậy ông đập lưng ông; vác đá ghè chân mình; rơi vào cái bẫy của chính mình。比喻以损人的目的开始,以害己的结果告终。