Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搬演
[bānyǎn]
|
tái diễn; diễn lại (chuyện cũ)。把往事或别处的事重演出来。
搬演故事
diễn lại câu chuyện