Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搬指
[bānzhǐ]
|
đê khâu (may vá)。扳指儿。用翠、玉做成的戴于右手。