Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搬唆
[bānsuō]
|
đâm bị thóc, thọc bị gạo; đâm chọt; đâm thọc; gây xích mích。搬弄是非;调唆怂恿(多见于早期白话)。