Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搬动
[bāndòng]
|
1. di chuyển。移动。
2. đổi chỗ; dời chỗ。变换住所或场所。
3. đem dùng; áp dụng。动用;出动。