Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搞鬼
[gǎoguǐ]
|
giở trò; ngấm ngầm giở trò。暗中使用诡计或做手脚。
不怕他搞鬼
không sợ nó ngấm ngầm giở trò
你又搞什么鬼?
anh đang giở trò gì đấy?