Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搞笑
[gǎoxiào]
|
khôi hài; tiếu lâm; gây cười; chọc cười; hài hước。指通过语言和形体产生的幽默来逗大家笑。
这部影片中有许多搞笑的镜头,吸引了不少观众,票房收入跃居第一.
Phim mới này có rất nhiều cảnh tiếu lâm nên lôi cuốn nhiều người xem, và đạt doanh thu kỷ lục