Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搂抱
[lǒubào]
|
ôm; ôm ấp。两臂合抱;用胳膊拢着。
小姑娘亲热地搂抱着小猫。
cô gái thân thiết ôm lấy con mèo.