Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搁置
[gēzhì]
|
gác lại; bỏ; xếp lại。放下;停止进行。
事情重要,不能搁置。
việc quan trọng, không thể gác lại.