Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搁笔
[gēbǐ]
|
gác bút; dừng bút (viết, vẽ)。(写作、绘画)停笔;放下笔。