Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搁浅
[gēqiǎn]
|
1. mắc cạn (thuyền bè)。(船只)进入水浅的地方,不能行驶。
2. gặp trở ngại (chỉ công việc gặp đình đốn)。比喻事情遭到阻碍,不能进行。
谈判搁浅
đàm phán gặp trở ngại.