Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搁得住
[gé·dezhù]
|
chịu đựng; chịu nổi。禁受得住。
再结实的东西,搁得住你这么使吗?
đồ bền hơn nữa, anh dùng thế có chịu nổi không?