Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搁不住
[gé·buzhù]
|
không chịu đựng nổi; không chịu được。禁受不住。
丝织品搁不住揉搓。
đồ dệt bằng gai không thể vò khi giặt.