Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搀杂
[chānzá]
|
trộn lẫn; hoà lẫn; để lẫn。混杂;使混杂。
别把不同的种子搀杂在一起。
đừng để lẫn những hạt giống khác.
劳动的号子声和机器的隆隆声搀杂在一起。
tiếng còi lao động hoà lẫn với tiếng máy kêu ầm ầm.