Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搀扶
[chānfú]
|
nâng; đỡ。用手轻轻架住对方的手或胳膊。