Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搀兑
[chānduì]
|
trộn; trộn vào nhau。把成分不同的东西混合在一起。
把酒精跟水搀兑起来。
trộn cồn với nước.