Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搀假
[chānjiǎ]
|
trộn của giả vào; pha đồ dỏm vào。把假的搀在真的里面或把质量差的搀在质量好的里面。