Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
插翅难飞
[chāchìnánfēi]
|
có chạy đằng trời; chắp thêm cánh cũng không thoát。即使插上翅膀也难飞走。形容怎么也逃不了。