Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
插架
[chājià]
|
xếp trên kệ; xếp trên giá。图书馆将书刊放于藏书架上。
插架的外文书有609部。
sách ngoại văn xếp trên kệ có 609 bộ