Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
插曲
[chāqǔ]
|
1. nhạc đệm; bài hát đệm (trong phim hay trong các vở kịch)。配置在电影或话剧中比较有独立性的乐曲。
2. sự việc xen giữa; tiết mục xen giữa。比喻连续进行的事情中插入的特殊片段。