Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
插叙
[chāxù]
|
kể xen; kể thêm vào (kể xen vào một số tình tiết không theo trình tự, thời gian) 。一种叙述方式,在叙述时不依时间次序插入其他情节。