Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
提防
[dī·fang]
|
đề phòng; phòng bị; đề phòng cẩn thận; phòng bị cẩn thận。小心防备。
对他你要提防着点儿。
đối với nó anh phải đề phòng cẩn thận.