Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
提溜
[dī·liu]
|
xách; cầm。提。
手里提溜着一条鱼。
tay cầm một con cá
提溜着心(不放心)。
không yên tâm; lo lắng