Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
推问
[tuīwèn]
|
xét hỏi; tra hỏi。推究审问。
推问案情
xét hỏi tình tiết vụ án.