Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
推选
[tuīxuǎn]
|
đề cử; bầu (bằng miệng)。口头提名选举。
推选代表
đề cử đại biểu
他被大家推选为组长。
mọi người bầu anh ấy làm tổ trưởng.